Characters remaining: 500/500
Translation

bình định

Academic
Friendly

Từ "bình định" trong tiếng Việt có nghĩa là "dẹp yên giặc giã" hoặc "giải quyết những cuộc nổi dậy". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự, khi một chính quyền hoặc lực lượng quân đội cố gắng thiết lập lại trật tự hòa bình trong một khu vực bị xáo trộn bởi chiến tranh, bạo loạn hoặc khởi nghĩa.

Các cách sử dụng từ "bình định":
  1. Sử dụng trong lịch sử:

    • dụ: "Nhà Trần đã thực hiện nhiều cuộc bình định để chống lại sự xâm lược của quân Nguyên."
    • đây, "bình định" chỉ các hành động của nhà Trần nhằm dẹp yên quân xâm lược.
  2. Sử dụng trong bối cảnh hiện tại:

    • dụ: "Chính phủ đang triển khai các biện pháp bình định tình hình an ninh trong khu vực."
    • Trong câu này, "bình định" có nghĩathiết lập lại trật tự an ninh.
Các biến thể của từ:
  • Bình định quân sự: Đề cập đến các hoạt động quân sự để dẹp yên bạo loạn.
  • Bình định xã hội: Thường nói đến các biện pháp nhằm ổn định tình hình xã hội.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dẹp loạn: Cũng có nghĩadẹp yên những cuộc nổi dậy hay bạo loạn.
  • Bình yên: Có nghĩatrạng thái không xung đột, hòa bình, nhưng không có nghĩa dẹp loạn như "bình định".
Chú ý phân biệt:
  • "Bình định" thường mang tính chất hành động quyết liệt, trong khi "bình yên" chỉ đơn thuần trạng thái hòa bình.
  • "Dẹp loạn" có thể được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, không chỉ riêng về quân sự.
dụ nâng cao:
  • "Các cuộc chiến tranh thường để lại nhiều hậu quả, nhưng việc bình định lại vùng đất sau chiến tranh một nhiệm vụ khó khăn cần sự kiên nhẫn."
  • Trong câu này, từ "bình định" nhấn mạnh vào công việc tái thiết ổn định sau sự hỗn loạn.
  1. đg. Dẹp yên giặc giã hoặc những cuộc nổi dậy.

Similar Spellings

Words Containing "bình định"

Comments and discussion on the word "bình định"